Có 2 kết quả:
驗算 yàn suàn ㄧㄢˋ ㄙㄨㄢˋ • 验算 yàn suàn ㄧㄢˋ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify a calculation
(2) a double-check
(2) a double-check
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify a calculation
(2) a double-check
(2) a double-check
Bình luận 0