Có 2 kết quả:

驗算 yàn suàn ㄧㄢˋ ㄙㄨㄢˋ验算 yàn suàn ㄧㄢˋ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to verify a calculation
(2) a double-check

Từ điển Trung-Anh

(1) to verify a calculation
(2) a double-check